1. Giới thiệu chung về dòng Honda Air Blade
Honda Air Blade là một trong những mẫu xe tay ga phổ biến nhất tại Việt Nam, nổi bật với thiết kế thể thao, tiện ích hiện đại và động cơ mạnh mẽ. Năm 2022, Honda tiếp tục nâng cấp dòng xe này với phiên bản Air Blade 160, đi kèm nhiều cải tiến về động cơ và tiện ích. Tuy nhiên, phiên bản Air Blade 150 vẫn giữ được sức hút nhờ tính ổn định và mức giá cạnh tranh. Vậy đâu là phiên bản phù hợp nhất với bạn? Hãy cùng khám phá chi tiết.
2. So sánh chi tiết thông số kỹ thuật giữa Air Blade 160 và Air Blade 150
Thông số | Air Blade 160 | Air Blade 150 |
Kích thước | 1.890 x 686 x 1.116 mm | 1.870 x 686 x 1.112 mm |
Trọng lượng | 114 kg | 113 kg |
Độ cao yên | 775 mm | 775 mm |
Khoảng sáng gầm | 142 mm | 125 mm |
Lốp xe | Trước 90/80 - Sau 100/80 | Trước 90/80 - Sau 100/80 |
Động cơ | eSP+ 156,9 cc, làm mát bằng dung dịch | eSP 149,3 cc, làm mát bằng dung dịch |
Công suất | 11,2 kW/8.000 vòng/phút | 9,6 kW/8.500 vòng/phút |
Mômen xoắn | 14,6 Nm/6.500 vòng/phút | 13,3 Nm/5.000 vòng/phút |
Phanh trước | Phanh đĩa, có ABS | Phanh đĩa, có ABS |
Dung tích cốp | 23,2 lít | 22,7 lít |
Điểm nổi bật:
Air Blade 160 có công suất và mô-men xoắn cao hơn, giúp xe vận hành mạnh mẽ hơn, đặc biệt khi di chuyển trên đường trường.
Khoảng sáng gầm xe của Air Blade 160 là 142 mm, nhỉnh hơn so với Air Blade 150 (125 mm), giúp xe dễ dàng di chuyển qua các đoạn đường xấu hoặc khi leo lên vỉa hè.
3. So sánh thiết kế giữa Air Blade 160 và Air Blade 150
Thiết kế tổng thể của Air Blade 160 và Air Blade 150 khá tương đồng, vẫn giữ được dáng vẻ thể thao và mạnh mẽ đặc trưng của dòng Air Blade. Tuy nhiên, có một số điểm khác biệt nhỏ về kích thước và một số chi tiết nhỏ:
Air Blade 160 có kích thước lớn hơn một chút so với Air Blade 150, tạo cảm giác xe “bề thế” hơn.
Dung tích cốp xe của Air Blade 160 đạt 23,2 lít, nhỉnh hơn Air Blade 150 với 22,7 lít. Điều này cho phép người dùng để được nhiều vật dụng hơn, kể cả 2 mũ bảo hiểm nửa đầu.
Về màu sắc và tem xe, Air Blade 160 được Honda trang bị các màu sắc và họa tiết mới, mang lại phong cách hiện đại và trẻ trung, đáp ứng xu hướng thời trang của giới trẻ hiện nay.
4. Động cơ và hiệu suất
Air Blade 160
Air Blade 160 sử dụng khối động cơ eSP+ dung tích 156,9 cc, sản sinh công suất 11,2 kW tại 8.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 14,6 Nm tại 6.500 vòng/phút. Động cơ này không chỉ mạnh mẽ hơn mà còn giúp xe có khả năng tăng tốc tốt, đặc biệt là ở tốc độ cao. Điều này mang lại cảm giác lái phấn khích cho người dùng, nhất là khi di chuyển trên đường trường.
Air Blade 150
Air Blade 150 trang bị động cơ eSP dung tích 149,3 cc, với công suất 9,6 kW tại 8.500 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 13,3 Nm tại 5.000 vòng/phút. Động cơ này phù hợp cho những người dùng muốn một chiếc xe mạnh mẽ nhưng vẫn đảm bảo tiết kiệm nhiên liệu khi di chuyển trong đô thị.
5. Tính năng và công nghệ hiện đại
Cả hai phiên bản đều trang bị những công nghệ tiên tiến, mang lại trải nghiệm tiện ích và an toàn cho người lái:
Khóa thông minh Smartkey: Trên cả Air Blade 160 và Air Blade 150, Honda đã trang bị hệ thống khóa thông minh, hỗ trợ tìm xe và chống trộm hiệu quả. Đặc biệt, Air Blade 160 cải tiến khóa thông minh giúp thao tác mở khóa dễ dàng hơn, không cần nhấn nút khởi động trước khi xoay núm khóa.
Cổng sạc USB Type-C: Được tích hợp trong cốp xe, cổng sạc này giúp người dùng dễ dàng sạc điện thoại hoặc các thiết bị khác trong khi di chuyển. Điểm mới của Air Blade 160 là nâng công suất sạc từ 1,2A lên 2,1A, cho khả năng sạc nhanh và tiện lợi hơn.
ABS cho bánh trước: Cả hai phiên bản đều được trang bị hệ thống phanh ABS, giúp tăng cường an toàn khi phanh gấp, đặc biệt hữu ích khi đi trên các cung đường trơn trượt.
6. Giới thiệu về Air Blade 150: Lựa chọn phổ thông và hiệu quả
Air Blade 150 vẫn là một trong những mẫu xe tay ga được yêu thích nhờ vào khả năng vận hành êm ái và tiết kiệm nhiên liệu, đặc biệt phù hợp với người dùng đô thị. Động cơ eSP của xe hoạt động ổn định, tiết kiệm xăng, đồng thời giúp xe dễ dàng di chuyển linh hoạt trong khu vực thành phố.
Ưu Điểm của Air Blade 150
Mức giá hợp lý: So với phiên bản Air Blade 160, Air Blade 150 có giá thành dễ tiếp cận hơn, phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng.
Thiết kế gọn nhẹ: Độ dài và chiều cao thấp hơn, giúp người lái dễ dàng điều khiển và phù hợp với cả người có chiều cao khiêm tốn.
Khả năng tiết kiệm nhiên liệu: Air Blade 150 với động cơ eSP 149,3 cc nổi tiếng về khả năng tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp cho những ai thường xuyên di chuyển trong đô thị.
Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc xe tay ga mạnh mẽ, giá thành hợp lý và phù hợp với nhu cầu sử dụng hàng ngày, Air Blade 150 chắc chắn là lựa chọn đáng cân nhắc.
7. Nên chọn Air Blade 160 hay Air Blade 150?
Cả hai phiên bản Air Blade 160 và 150 đều có những ưu điểm riêng, tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng của từng người:
Chọn Air Blade 160 nếu: Bạn yêu thích cảm giác lái mạnh mẽ, thường xuyên di chuyển trên các cung đường dài và muốn sở hữu những tính năng nâng cấp hiện đại nhất từ Honda.
Chọn Air Blade 150 nếu: Bạn cần một chiếc xe tay ga linh hoạt, tiết kiệm nhiên liệu và dễ dàng điều khiển trong khu vực đô thị, đồng thời có mức giá phải chăng hơn.
Honda Air Blade 160 và Air Blade 150 đều là những lựa chọn tuyệt vời trong phân khúc xe tay ga thể thao. Với Air Blade 160, bạn sẽ có một chiếc xe mạnh mẽ và hiện đại, đáp ứng nhu cầu về tốc độ và công nghệ. Trong khi đó, Air Blade 150 lại là một giải pháp tiết kiệm, phù hợp với người dùng đô thị và vẫn đảm bảo sự tiện ích.
HEAD Khánh An hiện đang cung cấp các dòng xe Air Blade chính hãng với nhiều chương trình ưu đãi và chính sách trả góp hấp dẫn. Hãy đến ngay HEAD Khánh An để trải nghiệm trực tiếp và lựa chọn phiên bản Air Blade phù hợp nhất với nhu cầu của bạn!