Honda Vision 2024 và Honda Lead 2024, hai mẫu xe tay ga quốc dân của Honda, luôn là tâm điểm chú ý của người tiêu dùng trong thị trường xe máy Việt. Với phiên bản 2024, cả hai đều được nâng cấp đáng kể, khiến việc lựa chọn càng thêm khó khăn. Nên mua xe Vision hay Lead? Đâu sẽ là sự lựa chọn hợp lý và tối ưu nhất? Bài viết này HEAD Khánh An sẽ so sánh chi tiết Vision 2024 và Lead 2024 về điểm mạnh, điểm yếu, giá cả và sẽ là sự lựa chọn phù hợp cho đối tượng nào để bạn đưa ra quyết định sáng suốt nhé!
1. Thiết kế và tiện ích Vision 2024 và LEAD 2024
Honda Vision 2024
Thiết kế trẻ trung, năng động và nhỏ gọn, phù hợp với vóc dáng người Việt, đặc biệt là phái nữ. Cốp xe 16 lít đủ chứa mũ bảo hiểm và vật dụng cá nhân. Phiên bản Cao cấp và Đặc biệt có thêm Smartkey tiện lợi.
Thiết kế thon gọn, trẻ trung, phù hợp với cả nam và nữ, đặc biệt là những ai yêu thích sự năng động và tiện lợi khi di chuyển trong phố.
Honda Vision 2024 là sự kết hợp thú vị của nhiều phong cách thiết kế khác nhau. Phần đuôi xe góc cạnh, vuốt nhọn với đường viền cứng cáp gợi nhớ đến PCX, trong khi thân xe thuôn dài, vuốt dọc lại mang hơi hướng SH. Kích thước tổng thể nhỏ gọn của xe lại tương đồng với Click. Đặc biệt, thiết kế đầu tay phanh và đèn pha lại có nét tương đồng với Wave RS, tạo nên một tổng thể độc đáo và đa phong cách.
Honda Lead 2024
- Thiết kế sang trọng, thanh lịch và cốp xe rộng 37 lít, thoải mái chứa đồ. Sàn để chân rộng rãi, tư thế ngồi thoải mái cho cả người lái và người ngồi sau.
Honda Lead gây ấn tượng với vẻ ngoài mạnh mẽ nhờ kích thước lớn, kiểu dáng hơi thô và gầm xe thấp. Tuy nhiên, điểm nhấn đặc biệt nằm ở đuôi xe Demi và bộ đèn chiếu hậu tinh tế, tạo nên sự cuốn hút khó cưỡng. Nhìn chung, thiết kế của Honda Lead hướng đến sự bền bỉ, chắc chắn và mạnh mẽ.
2. Động cơ và vận hành xe Vision 2024 và LEAD 2024
Honda Vision 2024: Động cơ eSP+ 110cc tiết kiệm nhiên liệu vượt trội (1,85 lít/100km). Vận hành êm ái, nhẹ nhàng, phù hợp di chuyển trong đô thị.
Honda Lead 2024: Động cơ eSP+ 125cc mạnh mẽ hơn, tăng tốc tốt và phù hợp cho cả đường trường. Tuy nhiên, mức tiêu hao nhiên liệu cao hơn Vision (2,16 lít/100km).
3. Tiện ích Vision và LEAD - Đa năng hay rộng rãi?
Honda Vision và Honda Lead đều được trang bị khóa 4 trong 1 tiện dụng, phiên bản đặc biệt còn có thêm khóa thông minh Smartkey. Tuy nhiên, điểm khác biệt lớn nhất nằm ở dung tích cốp và vị trí bình xăng.
Honda Vision 2024: Cốp xe 18 lít chứa được 2 mũ bảo hiểm nửa đầu, hộc đựng đồ phía trước rộng rãi, cổng sạc USB tiện lợi.
Bình xăng nằm dưới cốp, có thể gây chút bất tiện khi đổ xăng.
Honda Lead 2024: Cốp xe siêu rộng 37 lít, thoải mái chứa đồ, hộc đựng đồ phía trước tích hợp cổng USB, bình xăng đặt phía trước tiện lợi.
Bên cạnh đó, vị trí bình xăng phía trước, có nút bấm mở ngay cạnh ổ khóa, mang lại sự tiện lợi tối đa cho người dùng.
Honda Vision và Honda Lead đều được trang bị động cơ eSP và hệ thống phun xăng điện tử PGM-FI, nhưng có sự khác biệt về hệ thống làm mát và khối lượng xe, dẫn đến khả năng vận hành khác nhau.
4. Sự khác biệt về thông số kỹ thuật và khả năng vận hành giữa xe LEAD 2024 và Vision 2024
Honda Vision:
- Động cơ làm mát bằng không khí
- Khối lượng nhẹ (99kg)
- Vận hành linh hoạt, phù hợp với nhiều loại địa hình
- Lốp không săm kích thước lớn (14 inch)
- Phanh đĩa trước, phanh tang trống sau
Honda Lead:
- Động cơ làm mát bằng dung dịch
- Khối lượng nặng hơn (113kg)
- Vận hành mạnh mẽ, ổn định
- Lốp không săm kích thước nhỏ hơn (12 inch trước, 10 inch sau)
- Phù hợp với đường bằng phẳng
- Giảm xóc giảm chấn thủy lực, mang lại cảm giác êm ái
- Yên xe rộng rãi, thoải mái
5. Giá thành xe Vision 2024 và LEAD 2024
Honda Vision 2024: Giá dao động từ 30 - 36 triệu đồng tùy phiên bản.
Bảng giá xe Vision mới nhất hôm nay 2024 (ĐVT: đồng) | ||
Phiên bản | Màu sắc | Giá bán lẻ Honda đề xuất |
Phiên bản tiêu chuẩn | Đen | 31.113.818 |
Phiên bản đặc biệt | Xanh đen | 34.157.455 |
Phiên bản Thể Thao | Đen | 36.415.637 |
Xám đen | 36.415.637 | |
Phiên bản cao cấp | Trắng đen | 32.782.909 |
Đỏ đen | 32.782.909 | |
Phiên bản cổ điển | Vàng Đen Bạc | 36.612.000 |
Xanh Đen Bạc | 36.612.000 |
Tham khảo giá xe Vision tại Khánh An để có giá tốt nhất
Honda Lead 2024: Giá dao động từ 39 - 43 triệu đồng tùy phiên bản.
Bảng giá xe LEAD 125cc mới nhất 2024 (ĐVT: đồng) | ||
Phiên bản | Màu sắc | Giá bán lẻ Honda đề xuất |
Phiên bản Cao Cấp | Đỏ | 41.717.455 |
Xanh | 41.717.455 | |
Phiên bản Đặc Biệt | Đen | 42.797.455 |
Bạc | 42.797.455 | |
Phiên bản Tiêu Chuẩn | Trắng | 39.557.455 |
Tham khảo mua xe LEAD giá tốt tại Khánh An
6. Nên mua xe vision 2024 hay xe LEAD 2024?
Honda Vision 2024 sẽ phù hợp với học sinh, sinh viên, người mới đi làm, người thường xuyên di chuyển trong đô thị, ưu tiên tiết kiệm nhiên liệu và thiết kế nhỏ gọn.
Honda Lead 2024 phù hợp với người đã đi làm, gia đình nhỏ, người có nhu cầu chở đồ nhiều, ưu tiên cốp xe rộng và động cơ mạnh mẽ.
7. Bảng so sánh chi tiết Honda Vision 2024 và Honda Lead 2024
Tính năng | Honda Vision 2024 | Honda Lead 2024 |
Thiết kế | Nhỏ gọn, trẻ trung | Sang trọng, thanh lịch |
Động cơ | eSP+ 110cc | eSP+ 125cc |
Tiêu hao nhiên liệu | 1,85 lít/100km | 2,16 lít/100km |
Cốp xe | 16 lít | 37 lít |
Giá | 30 - 36 triệu đồng | 39 - 43 triệu đồng |
Hãy xác định rõ nhu cầu và ngân sách của bạn trước khi đưa ra quyết định. Nếu bạn ưu tiên tiết kiệm nhiên liệu, thiết kế nhỏ gọn và giá cả phải chăng, Honda Vision 2024 là lựa chọn hợp lý. Nếu bạn cần một chiếc xe cốp rộng, động cơ mạnh mẽ và không quá quan trọng về giá cả, Honda Lead 2024 sẽ đáp ứng tốt hơn.